1. Thoái hóa khớp gối là gì?
Thoái hóa khớp gối là tình trạng sụn khớp và xương dưới sụn bị tổn thương, khiến khớp gối đau nhức, sưng viêm và hạn chế vận động. Bệnh thường gặp ở người trung niên, cao tuổi hoặc những người có đặc thù công việc phải đứng, ngồi hoặc di chuyển nhiều. Nếu không được điều trị kịp thời, thoái hóa khớp gối có thể dẫn đến biến dạng khớp, ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng đi lại và chất lượng cuộc sống.

2. Nguyên nhân gây thoái hóa khớp gối:
-
Tuổi tác: Sụn khớp mòn dần theo thời gian.
-
Chấn thương khớp gối do tai nạn, thể thao.
-
Béo phì, tăng áp lực lên khớp.
-
Di truyền hoặc bệnh lý xương khớp khác.
-
Lối sống ít vận động, tư thế làm việc sai.
3. Triệu chứng nhận biết thoái hóa khớp gối :
-
Đau nhức, đặc biệt khi đứng lên – ngồi xuống hoặc leo cầu thang.
-
Khớp gối sưng nhẹ, phát ra tiếng “lạo xạo” khi cử động.
-
Cứng khớp buổi sáng, khó duỗi hoặc gập gối.
-
Giảm linh hoạt khi di chuyển hoặc vận động mạnh.

4. Điều trị thoái hóa khớp gối bằng huyết tương giàu tiểu cầu (PRP) là gì?
Liệu pháp PRP (Platelet-Rich Plasma) là phương pháp tiêm huyết tương giàu tiểu cầu được tách từ chính máu của người bệnh. Mục tiêu là kích thích quá trình tự tái tạo mô sụn và giảm viêm tại khớp, giúp khớp gối phục hồi tự nhiên, không phẫu thuật.
Máu của con người gồm huyết tương và các tế bào: hồng cầu, bạch cầu, tiểu cầu. Trong đó, tiểu cầu chứa nhiều protein tăng trưởng (growth factors) có khả năng tái tạo mô, làm lành tổn thương. Khi được xử lý, huyết tương giàu tiểu cầu (PRP) có nồng độ tiểu cầu cao gấp 5–10 lần bình thường, mang lại hiệu quả vượt trội trong điều trị thoái hóa khớp gối.

5. Quy trình điều trị tiêm PRP:
Sau tiêm, các yếu tố tăng trưởng trong PRP sẽ hoạt động mạnh mẽ, giúp:
-
Ức chế viêm, làm chậm tiến trình thoái hóa khớp.
-
Kích thích tái tạo mô sụn mới, phục hồi tổn thương.
-
Tăng tiết dịch khớp tự nhiên, giảm ma sát, giúp vận động linh hoạt.
-
Giảm đau rõ rệt, cải thiện chất lượng cuộc sống.

6. Nguyên lý hoạt động của PRP:
Khi được tiêm vào khớp bị thoái hóa, các yếu tố tăng trưởng sinh học trong PRP như IGF, KGF, VEGF… sẽ gắn với thụ thể tế bào sụn, kích hoạt quá trình tái tạo mô và phục hồi sụn khớp. Cơ chế hoạt động theo hướng paracrine hoặc autocrine, giúp kích thích tế bào tại chỗ mà không gây tổn thương sụn hay màng hoạt dịch.
7. Ưu điểm của phương pháp PRP:
-
Sử dụng máu tự thân, an toàn, không lo dị ứng.
-
Không phẫu thuật, không xâm lấn, ít biến chứng.
-
Hiệu quả lâu dài, giúp tái tạo mô sụn, giảm đau rõ rệt.
-
Phù hợp cho bệnh nhân thoái hóa khớp gối, khớp vai, khớp háng, đau gân hoặc chấn thương thể thao.
8. Lưu ý trước và sau khi tiêm PRP:
Trước khi tiêm:
-
Ngưng thuốc chống viêm, giảm đau và chống đông máu theo chỉ định bác sĩ.
-
Uống đủ nước để đảm bảo thể tích máu.
-
Không dùng Corticoid 2–3 tuần trước điều trị.
Sau khi tiêm:
-
Nghỉ ngơi, hạn chế vận động mạnh.
-
Không tự ý dùng thuốc giảm đau khi chưa được chỉ định.
-
Có thể chườm lạnh 10–20 phút/lần để giảm sưng đau.
9. Đối tượng áp dụng phương pháp PRP
Phương pháp tiêm huyết tương giàu tiểu cầu (PRP) phù hợp cho nhiều nhóm bệnh nhân, đặc biệt là:
-
Người bị thoái hóa khớp gối ở giai đoạn nhẹ đến trung bình.
-
Người bị đau khớp vai, khớp háng, cổ tay, cổ chân do thoái hóa hoặc chấn thương.
-
Bệnh nhân đau gân, viêm gân, tổn thương sụn do chơi thể thao.
-
Người muốn tránh phẫu thuật khớp hoặc không đủ điều kiện mổ.
-
Bệnh nhân đã điều trị bằng thuốc nhưng không đạt hiệu quả mong muốn