Hotline: 096 234 93 29

Giờ làm việc: 8:30 - 19:00 tất cả các ngày trong tuần

Thoái hóa khớp gối, nên làm gì?

7 tháng 10, 2025 BS. Phạm Nhật Trình 10 phút đọc

Thoái hóa khớp gối là bệnh lý mạn tính phức tạp, gây ảnh hưởng lớn đến vận động và chất lượng cuộc sống. Bên cạnh việc duy trì chế độ ăn uống hợp lý, người bệnh cần tuân thủ những nguyên tắc chăm sóc và điều trị đúng cách để giảm đau, hạn chế cứng khớp và cải thiện khả năng di chuyển. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các phương pháp điều trị thoái hóa khớp gối hiệu quả hiện nay.

1. Tổng quan về thoái hóa khớp gối

Thoái hóa khớp gối – Bệnh lý âm thầm nhưng nguy hiểm

Thoái hóa khớp gối thường tiến triển chậm và âm thầm, khiến nhiều người không nhận ra cho đến khi cơn đau xuất hiện rõ rệt. Dấu hiệu sớm thường là đau ở mặt trước khớp gối, kèm theo tiếng kêu lạo xạo khi co duỗi chân. Nhiều người chủ quan bỏ qua những triệu chứng này, dẫn đến bệnh tiến triển nặng và gây biến chứng ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng vận động, lao động và sinh hoạt hằng ngày.

Căn nguyên của bệnh là sụn khớp bị bào mòn và tổn thương, kèm theo viêm khớp và giảm tiết dịch khớp, khiến khớp khô và kém linh hoạt. Khi quá trình tái tạo sụn diễn ra chậm hơn tốc độ thoái hóa, khớp dần mất chức năng và gây đau kéo dài.

Đáng lo ngại, thoái hóa khớp gối ngày càng trẻ hóa do lối sống ít vận động, ngồi lâu và chế độ dinh dưỡng thiếu khoa học. Nếu không điều trị sớm và đúng cách, người bệnh có nguy cơ cao bị biến dạng khớp hoặc tàn phế vĩnh viễn, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống.

2. Dấu hiệu thoái hóa khớp gối

Các biểu hiện thường gặp

  • Đau khớp gối: Thường xuất hiện ở mặt trước hoặc mặt trong khớp gối; tăng khi vận động, leo cầu thang hoặc đứng lên từ tư thế ngồi. Ban đầu đau nhẹ, sau đó nặng và kéo dài hơn.
  • Cứng khớp: Cảm giác cứng sau khi ngồi lâu hoặc buổi sáng; cần "khởi động" vài phút mới vận động bình thường.
  • Sưng tấy (tràn dịch khớp): Khớp có thể sưng, căng do viêm hoặc dịch khớp tăng.
  • Tiếng kêu khớp: Có hiện tượng lạo xạo, răng rắc khi co duỗi do bề mặt sụn không mịn.
  • Hạn chế vận động: Khó duỗi thẳng hoặc gập hoàn toàn gối, kém linh hoạt khi đi lại.
  • Biến dạng chi: Trong giai đoạn muộn có thể thấy chân vòng kiềng (chữ O) hoặc chữ X, làm thay đổi dáng đi và phân bổ lực lên khớp.

Triệu chứng sớm của viêm khớp gối không nên bỏ qua

3. Nguyên nhân thoái hóa ở khớp gối

Thoái hóa khớp gối là kết quả của nhiều yếu tố tác động lâu dài lên sụn khớp và xương dưới sụn. Việc hiểu rõ nguyên nhân thoái hóa khớp gối giúp người bệnh chủ động phòng ngừa và kiểm soát hiệu quả bệnh lý này.

3.1. Tuổi tác

Tuổi càng cao, quá trình lão hóa tự nhiên khiến khả năng tái tạo sụn khớp suy giảm, dịch khớp tiết ra ít hơn. Đây là nguyên nhân phổ biến nhất gây thoái hóa khớp gối.

3.2. Giới tính

Phụ nữ sau tuổi 50 có nguy cơ cao hơn nam giới do sự thay đổi nội tiết tố, cấu trúc xương yếu hơn, dây chằng lỏng lẻo và thói quen đi giày cao gót khiến khớp gối chịu áp lực lớn hơn.

3.3. Thừa cân hoặc béo phì

Trọng lượng cơ thể lớn gây áp lực trực tiếp lên khớp gối, làm sụn khớp nhanh bị bào mòn. Nghiên cứu cho thấy phụ nữ béo phì trên 40 tuổi có nguy cơ mắc bệnh cao gấp 6 lần người bình thường. Giảm 5kg cân nặng có thể giảm tới 50% nguy cơ thoái hóa khớp.

3.4. Chấn thương thể thao hoặc tai nạn

Những tổn thương như gãy xương, rách sụn chêm, đứt dây chằng nếu không điều trị đúng có thể gây lệch trục khớp và dẫn đến thoái hóa khớp gối sớm.

3.5. Di truyền

Yếu tố di truyền đóng vai trò trong cấu trúc sụn, độ bền dây chằng và cơ địa khớp yếu, làm tăng nguy cơ thoái hóa sớm.

3.6. Vận động quá sức

Lao động nặng, mang vác thường xuyên hoặc chơi thể thao cường độ cao khiến sụn chịu tải lớn, dễ bị tổn thương.

3.7. Ít vận động

Ngồi lâu, lười vận động làm cơ yếu, khớp kém linh hoạt, cấu trúc gân và dây chằng mất cân đối. Tập luyện đều đặn có thể giúp giảm đến 30% nguy cơ thoái hóa.

3.8. Lạm dụng thuốc corticoid

Sử dụng corticoid kéo dài có thể làm giảm mật độ xương và tổn hại cấu trúc sụn khớp, dẫn đến thoái hóa sớm.

3.9. Hệ miễn dịch tự phá hủy

Một số người có phản ứng miễn dịch bất thường, khiến cơ thể nhầm lẫn sụn khớp là “vật lạ”, từ đó tấn công và phá hủy sụn lành.

3.10. Biến dạng xương bẩm sinh

Trẻ bị lệch trục xương hoặc biến dạng sụn bẩm sinh sẽ có nguy cơ cao mắc thoái hóa khớp gối khi trưởng thành.

3.11. Chế độ ăn uống và sinh hoạt không lành mạnh

Ăn uống thiếu chất, đặc biệt là canxi, collagen và vitamin D, khiến khớp yếu. Uống rượu bia, hút thuốc cũng ảnh hưởng xấu đến quá trình tái tạo sụn.

3.12. Các bệnh lý kèm theo

Một số bệnh như gút, tiểu đường, viêm khớp dạng thấp, rối loạn chuyển hóa hoặc bàn chân bẹt có thể làm tăng nguy cơ thoái hóa khớp gối.

4. Biến chứng nguy hiểm  

Thoái hóa khớp gối không chỉ gây đau nhức dai dẳng mà còn ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng vận động và chất lượng cuộc sống. Nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời, bệnh có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm.

4.1. Cứng khớp và hạn chế vận động

Khớp gối bị thoái hóa khiến người bệnh khó duỗi thẳng hoặc gập chân, đặc biệt vào buổi sáng hoặc sau khi ngồi lâu. Khi tình trạng tiến triển, việc đi lại trở nên khó khăn, nhiều người phải sử dụng nạng hoặc xe lăn để di chuyển.

4.2. Biến dạng khớp

Thoái hóa nặng có thể gây biến dạng khớp gối, khiến chi dưới cong ra ngoài (chân vòng kiềng – chữ O) hoặc vào trong (chữ X). Điều này không chỉ ảnh hưởng thẩm mỹ mà còn làm mất cân bằng lực tỳ, khiến sụn khớp mòn nhanh hơn.

4.3. Teo cơ và vôi hóa sụn khớp

Giảm vận động lâu dài khiến cơ quanh khớp gối teo nhỏ, yếu và mất khả năng nâng đỡ. Đồng thời, hiện tượng vôi hóa sụn khớp xảy ra, khiến khớp kém linh hoạt và dễ đau hơn khi di chuyển.

4.4. Tàn phế hoặc bại liệt

Khi khớp gối bị phá hủy nghiêm trọng, người bệnh có thể mất hoàn toàn khả năng vận động, phải dùng xe lăn hoặc phụ thuộc vào người khác trong sinh hoạt hằng ngày.

5. Ảnh hưởng tâm lý và sức khỏe toàn thân

Cơn đau kéo dài và hạn chế vận động có thể gây:

  • Rối loạn giấc ngủ, mất ngủ mạn tính
  • Lo âu, trầm cảm do giảm chất lượng cuộc sống
  • Giảm năng suất lao động
  • Tăng cân, ít vận động, kéo theo nguy cơ mắc tiểu đường, tăng huyết áp, bệnh tim mạch và gout

Các phương pháp điều trị thoái hóa khớp gối

5. Các phương pháp điều trị

5.1. Bệnh nhân thoái hóa khớp gối nên ăn gì?

Chế độ dinh dưỡng đóng vai trò rất quan trọng trong việc cải thiện tình trạng thoái hóa khớp gối. Một thực đơn khoa học, đủ dưỡng chất sẽ giúp giảm viêm, tăng tái tạo sụn và duy trì sự linh hoạt cho khớp.

5.1.1. Các loại cá béo giàu omega-3:
Cá hồi, cá thu, cá ngừ, cá trích chứa nhiều acid béo omega-3 giúp kháng viêm tự nhiên, giảm sưng đau và cải thiện chức năng khớp. Nên bổ sung khoảng 3 bữa cá mỗi tuần.

5.1.2. Nước hầm xương và sụn bò:
Nguồn chondroitin và glucosamin tự nhiên trong nước hầm xương ống, sụn sườn bò hoặc bê giúp nuôi dưỡng sụn, tăng cường độ dẻo dai cho khớp. Đồng thời, lượng canxi cao trong món này còn giúp xương chắc khỏe hơn.

5.1. 3. Thịt nạc và gia cầm hữu cơ:
Thịt heo nạc, ức gà hoặc gà ta hữu cơ cung cấp protein cần thiết để duy trì cơ bắp, hỗ trợ bảo vệ khớp gối, đồng thời tránh tình trạng tăng cân gây áp lực lên khớp.

5.1.4. Rau xanh và ngũ cốc nguyên hạt:
Các loại rau xanh đậm như cải bó xôi, bông cải xanh, ngũ cốc nguyên hạt và đậu nành giúp tăng cường miễn dịch, chống oxy hóa và giảm tổn thương tế bào sụn.

5.1.5. Trái cây tươi:
Đu đủ, dứa, cam, chanh chứa nhiều vitamin C và enzyme bromelain có khả năng giảm viêm, tăng tổng hợp collagen – yếu tố quan trọng giúp sụn khỏe mạnh hơn.

5.1.6. Chất béo lành mạnh:
Bơ, dầu oliu, dầu dừa, các loại hạt (óc chó, hạnh nhân) là nguồn chất béo tốt giúp nuôi dưỡng tế bào sụn, tăng sản xuất collagen và hạn chế viêm khớp.

👉 Lưu ý: Người bệnh nên ăn uống điều độ, kết hợp tập luyện nhẹ nhàng và thăm khám định kỳ để theo dõi tình trạng thoái hóa, giúp khớp gối phục hồi tốt hơn.

5.2. Các phương pháp điều trị khác

Bên cạnh việc duy trì chế độ ăn uống và sinh hoạt lành mạnh, người bị thoái hóa khớp gối có thể kết hợp thêm các phương pháp điều trị sau để giảm đau, phục hồi vận động và làm chậm quá trình thoái hóa:

5.21. Dùng thuốc

Một số thuốc giảm đau, chống viêm như acetaminophen, ibuprofen, naproxen natri có thể giúp giảm triệu chứng đau, sưng khớp. Tuy nhiên, người bệnh chỉ nên sử dụng tối đa trong 10 ngày và theo hướng dẫn của bác sĩ để tránh tác dụng phụ.

5.2.2. Tiêm nội khớp

  • Corticosteroid: Giúp giảm viêm nhanh chóng nhưng không nên lạm dụng.
  • Axit hyaluronic (HA): Giúp bôi trơn và tăng độ đàn hồi cho khớp.
  • Liệu pháp PRP (huyết tương giàu tiểu cầu): Là phương pháp tiên tiến sử dụng chính máu của bệnh nhân, chiết tách lấy phần giàu tiểu cầu, sau đó tiêm trở lại vào khớp gối. PRP giúp:
    • Kích thích tái tạo tế bào sụn và mô mềm quanh khớp
    • Giảm viêm, giảm đau tự nhiên
    • Cải thiện vận động khớp gối
    • Hạn chế tiến triển của thoái hóa

Nhiều nghiên cứu cho thấy PRP có hiệu quả tốt ở giai đoạn sớm – trung bình của thoái hóa khớp, giúp trì hoãn nhu cầu phẫu thuật thay khớp.

5.2.3. Vật lý trị liệu

Các bài tập kéo giãn, tăng cường cơ đùi và cơ quanh khớp gối giúp ổn định khớp, giảm áp lực lên sụn. Ngoài ra, các phương pháp như điện trị liệu, sóng ngắn, siêu âm trị liệu cũng giúp giảm đau và tăng tuần hoàn máu.

5.2.4. Liệu pháp thay thế

Người bệnh có thể kết hợp châm cứu, xoa bóp, bôi kem capsaicin hoặc các bài thuốc dân gian, tuy nhiên nên tham khảo ý kiến bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

5.2.5. Phẫu thuật

Trong trường hợp khớp bị hư tổn nặng, bác sĩ có thể chỉ định:

  • Phẫu thuật nội soi khớp: Loại bỏ mảnh sụn hư tổn.
  • Cắt xương chỉnh trục: Giúp giảm áp lực lên phần khớp bị thoái hóa.
  • Thay khớp gối nhân tạo: Áp dụng cho người bệnh giai đoạn cuối, giúp khôi phục khả năng vận động và giảm đau rõ rệt.
Đặt Hẹn Gọi điện Tư vấn